DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
mươi cáistresses
gen. штук десять (chiếc, quả, trái, điếu...)
mười cái
gen. десять штук (chiếc, quả, trái, điếu...)
mươi cái
: 6 phrases in 1 subject
General6