DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lấy thân mình đứng lên, kiên quyết, dũng cảm bảo vệstresses
gen. грудью защитить (кого-л., чего-л., ai, cái gì); встать грудью на защиту (кого-л., чего-л., ai, cái gì)