DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
lộc cộcstresses
gen. стучать (о колёсах)
kêu lóc cóc
gen. цокать
lốc cốc
gen. стук-стук
tiếng lóc cóc
gen. цокот (копыт)
lốc cốc
inf. тук-тук
lộc cộc
inf. тук-тук
lóc cóc
gen. стучать (о копытах)
lọc cọc
gen. цокать
lóc cóc
gen. топот
tiếng lọc cọc
gen. цокот (колёс)
lóc cóc: 13 phrases in 3 subjects
Figurative1
General9
Informal3