DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm... mệt quástresses
gen. переутомить (mệt nhoài, mệt phờ, mệt lử); переутомлять (mệt nhoài, mệt phờ, mệt lử)
làm... mệt quá
: 3 phrases in 1 subject
Figurative3