| |||
огорчать (buồn phiền, phiền muộn, đau lòng, buồn); огорчить (buồn phiền, phiền muộn, đau lòng, buồn); опечалить (buồn phiền, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ); печалить (buồn phiền, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ); сокрушать (печалить); сокрушить (печалить) | |||
| |||
тоскливый (наводящий тоску) |
làm... buồn rầu : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |