DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm... tằm thườngstresses
gen. упростить (обеднять); упрощать (обеднять)
làm tầm thường
gen. опошлить (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém); опошлять (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém)
làm tầm thường
: 2 phrases in 1 subject
General2