DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm suy bạistresses
fig. разваливать (приводить в упадок, suy đòi, suy đốn, sụp đồ, hư hòng); развалить (приводить в упадок, suy đòi, suy đốn, sụp đồ, hư hòng)
làm suy bại
: 1 phrase in 1 subject
General1