| |||
обида; обидный (оскорбительный, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực minh); обидеть (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình); обижать (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình) | |||
уколоть | |||
| |||
нанести обиду кому-л. (ai) |
làm mếch lòng : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |