DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
kinh tể hoc
 kinh tế học
gen. экономика
ch | inh
 inh
gen. шумно
t | ri
 ri
gen. сочиться; течь
- only individual words found

to phrases
kinh tế họcstresses
gen. экономика (наука)
kinh tể học ch ính t r
: 5 phrases in 1 subject
General5