DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
sờ, ty, phòng, cơ quan kiểm duyệtstresses
gen. цензура (учреждение)
thuộc vè kiềm duyệt
gen. цензурный
sự, chế độ kiểm duyệt
gen. цензура (просмотр)
kiềm duyệt
: 3 phrases in 1 subject
General3