DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
khoi công xây dung thanh pho
 khởi công xây dựng thành phố
gen. закладка города
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий

to phrases
sự khởi công xây dựng thành phốstresses
gen. закладка города
khởi công xây dựng thành phố: 3 phrases in 1 subject
General3