DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
khản tiếngstresses
gen. охрипший; хриплый; охрипнуть
bị khản tiếng
gen. хрипнуть
sự khản tiếng
gen. хрипота
khản tiếng
: 5 phrases in 1 subject
General5