DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thong nhất
 không thống nhất
gen. разделиться; разделяться
| trong
 trong
gen. меж; между; при; в; во
ch | inh
 inh
gen. шумно
t | a
 Á
gen. азиатский
- only individual words found

to phrases
không thống nhấtstresses
gen. разделиться (расходиться в чём-л.); разделяться (расходиться в чём-л.)
inf. разнобой
không thống nhất trong ch ính t
: 1 phrase in 1 subject
General1