không thề | |
gen. | невозможно |
coi sóc | |
inf. | приглядеть; приглядывать; углядеть |
than | |
gen. | головня |
thần | |
gen. | бог; божество; дух |
bệ | |
gen. | подмостки |
hích | |
fig. | натравить |
| |||
не; нельзя (невозможно) | |||
| |||
невозможно |
không thể coi sóc xuề thằn g bé ng hịch ngợm : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |