DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thể
 không thề
gen. невозможно
| coi soc
 coi sóc
inf. приглядеть; приглядывать; углядеть
xuề | thằn
 than
gen. головня
 thần
gen. бог; божество; дух
g | be
 bệ
gen. подмостки
ng | hich
 hích
fig. натравить
ngợm
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thể coi sóc xuề thằn g bé ng hịch ngợm
: 2 phrases in 1 subject
General2