DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không kể đen
 không kể đến
gen. помимо
| những
 nhung
gen. бархатный
 nhưng
gen. но; а; ведь; впрочем; да; и
 nhúng
gen. замачивать; замочить
| chi
 chị
gen. молодая женщина
tie t
- only individual words found

to phrases
không kể đếnstresses
gen. помимо (без ведома)
không kể đến những chi tiế
: 1 phrase in 1 subject
General1