DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không chắc chắnstresses
gen. ненадёжный; неустойчивый (шаткий); проблематический; проблематичный; сомнительный (недостоверный)
một cách không chắc chắn
gen. нетвёрдо
không chắc chắn
: 4 phrases in 1 subject
General4