DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không biết xấu hồstresses
gen. беззастенчиво; беззастенчивый; без зазрения совести
không biết xẩu hổ
gen. бесстыдный
không biết xấu hổ
gen. бесстыдство
không biết xấu hổ
: 5 phrases in 1 subject
General5