DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không đếnstresses
gen. пройти стороной
sự không đến
gen. невыход (на работу)
không đến
obs. манкировать (не посещать)
không chưa đến...
gen. не доезжая до...
không đến
: 174 phrases in 4 subjects
Figurative8
General156
Informal8
Ironical2