DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
khi hậu
 khí hậu
gen. климат; климатический
| vung
 vụng
gen. неловко; тайно; украдкой
fig. inf. безрукий
 vừng
gen. кунжутный
 vững
gen. твёрдо
nh |
 ồ
inf. ахать
- only individual words found

to phrases
thuộc về khí hậustresses
gen. климатический
khí hậu
gen. климат
khí hậu vùng n
: 1 phrase in 1 subject
General1