DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
kỵ sĩstresses
gen. верховой; всадник; наездник
hist. рыцарь (конный воин)
tinh thần, lòng, tính kỵ sĩ
fig. рыцарство
đẳng cấp kỵ sĩ
hist. рыцарство (сословие)
thuộc về kỵ sĩ
gen. рыцарский
tước vị ky sĩ
gen. рыцарство (звание)
ky sĩ
gen. седок (всадник)
kỵ sĩ
: 13 phrases in 2 subjects
General11
Historical2