DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
kẻ lười biếngstresses
gen. ленивец (лентяй, biếng nhác)
inf. байбак (лентяй); лежебока; лентяй; лентяйка; лодырь (trốn việc, trây lười)
kệ lười biếng
inf. бездельник (лентяй)