DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hoặc la
 hoặc là
gen. а то; или; либо; иль
| tôi
 tối
gen. вечером
| hoặc la
 hoặc là
gen. а то
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| nhưng
 nhúng
comp., MS внедрять
| trong
 trong
gen. меж
| hai
 hai
gen. два
| chu
 chú
gen. дядя
ng | ta
 ta
gen. мой
| phai co
 phải có
gen. предполагать
| ngưoi đi
 nguội đi
gen. остывать
- only individual words found

to phrases
hoặc làstresses
gen. а то (или же); или; либо; иль
hoặc là...
gen. либо...
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chú: 1 phrase in 1 subject
General1