DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
học vấnstresses
gen. образование (просвещение); образовательный
sự, trình độ học vấn
gen. просвещённость
trình độ học vấn
gen. образованность
học vấn
: 86 phrases in 2 subjects
General84
Literature2