DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hoc thuộc
 học thuộc
gen. разучивать; разучить
| long
 lọng
gen. зонтичный
 lỏng
gen. слабо
 lồng
gen. клеточный
 lộng
gen. бурный
 lòng
gen. ливерный; ливерный; потроха

to phrases
học thuộcstresses
gen. разучивать; разучить
học thuộc l: 13 phrases in 2 subjects
General9
Informal4