DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ham đội
 hạm đội
gen. военный флот; флот; флотский
| hang ha
 Hằng-hà
geogr. Ганг
i
- only individual words found

to phrases
hạm độistresses
gen. военный флот; флот
thuộc về hạm đội
gen. флотский
hạm đội hàng h: 1 phrase in 1 subject
General1