DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
hùng hục miệt mài, cắm cúi, cặm cụi, mải miết làmstresses
inf. корпеть
hùng hục miệt mài, mải miết, cắm cúi làm
inf. коптеть (корпеть)
hùng hục làm
: 3 phrases in 1 subject
General3