DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
hôp thư
 hộp thư
gen. почтовый ящик
| đê
 đế
gen. для
 đề
gen. для; к; ко
 để
gen. для
obs. дабы
 dẻ
gen. каштановый
n | đư
 dù
gen. зонт
| ơc
 óc
gen. мозг
| liên kêt
 liên kết
comp., MS связывать
- only individual words found

to phrases
hộp thưstresses
comp., MS почтовый ящик; почта
hộp thư
gen. почтовый ящик
hộp thư đ
: 1 phrase in 1 subject
General1