DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
hình thứcstresses
gen. казённый (бюрократический, формальный); тип (форма); форма (наружный вид)
philos. форма
có tính chất hình thức
gen. формальный (существующий только по видимости)
một cách hình thức
gen. формально
hình thức trình b: 2 phrases in 1 subject
General2