DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
hãm hạistresses
fig. травить (мучить)
hãm hại ám hại, trù
gen. сжить кого-л. со света (ai)
sự hãm hại
fig. травля
hãm hại
: 5 phrases in 2 subjects
General4
Historical1