DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bản giao ước thi đua xã hội chủ nghĩastresses
gen. договор о соцсоревновании
giao ước nhiệm vụ thi đua xã hội chù nghĩa
gen. социалистические обязательства
bản giao ước thi đua xã hội chù nghĩa
gen. соцдогово́р