DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
giao điem
 giao điềm
gen. сплетение; узел
| của
 cua
gen. краб; краб
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| cac đưong
 các dượng
gen. они
t | hẳng
 Hàng
comp., MS строки
- only individual words found

to phrases
giao điềmstresses
gen. сплетение (место); узел (место скрещения чего-л.)
giao điểm
gen. точка пересечения
giao điếm của các đường t hẳng
: 1 phrase in 1 subject
General1