DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
giấy
 giấy
gen. бумага; бумага; документ; лист; свидетельство
 giày
gen. обувь; туфли; башмак
 giây
gen. секунда
 giãy
gen. метаться
| ra
 ra
comp., MS выйти
| vao
 vào
gen. к
| cho
 chỗ
comp., MS место
| ha
 hạ
gen. валить
i n gưoi
- only individual words found

noun | verb | adjective | word form | to phrases
giấy nstresses
gen. бумага (Una_sun); бумага (документ); документ (деловая бумага); лист (документ); свидетельство (документ)
chiếc giày n
gen. башмак
giãy v
gen. метаться (биться); трепетать (биться, содрогаться)
inf. дрыгать
giày adj.
gen. обувной
chỉ giây adj.
gen. секундный
thuộc vè giấy adj.
gen. бумажный
giày form.
gen. обувь (Una_sun)
giây form.
gen. секунда (Una_sun)
đôi giày form.
gen. туфли (женские)
giấy ra vào cho ha: 1 phrase in 1 subject
General1