DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
diễn giảstresses
gen. лектор; ораторский
comp., MS выступающий
diễn già
gen. оратор (на собрании и т.п.)
thuộc về diễn giả
gen. лекторский
diễn giả
: 18 phrases in 2 subjects
General17
Microsoft1