DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cuộc
 cuốc
gen. взрывать; взрыть; взрыхлить; взрыхлять; вскапывать; вскопать
| triền lam
 triển lãm
gen. выставить
| giới thiệu
 Giới thiệu
comp., MS о программе
| những
 nhúng
comp., MS внедрять
| thanh tuu
 thành tựu
fig. завоевания
| mới
 mới
gen. новый
| về
 ve
inf. бегать
| kho
 khô
gen. сухой
| a
 Á
gen. азиатский
| hoc
 học
gen. учиться
| va
 và
gen. и
| ky thuật
 kỹ thuật
gen. техника
- only individual words found

noun | verb | to phrases
cuốc nstresses
gen. копка
cái cuốc n
gen. мотыга; тяпка (мотыга)
cước n
gen. такса (оплаты услуг)
cuốc v
gen. взрывать; взрыть; взрыхлить (мотыгой); взрыхлять (мотыгой); вскапывать; вскопать; копать (перекапывать); перекапывать; перекопать; перерывать (перекапывать); перерыть (перекапывать)
cuộc v
gen. удариться об заклад
cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về kho a học và k: 1 phrase in 1 subject
General1