DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chiec
 chiếc
gen. штука
| găng
 Găng
geogr. Ганг
 găng
gen. перчатка
 gang
gen. чугунный; чугунный; чугун
| tay
 tầy
gen. выведение
 tẩy
gen. ластик
| dễ
 để
obs. дабы
th | ao
 ảo
comp., MS виртуальный
| ra
 ra
comp., MS выйти
- only individual words found

to phrases
chiếc nstresses
gen. штука (отдельный предмет из числа однородных)
chiếc găng tay dễ t
: 1 phrase in 1 subject
General1