DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chữ ky
 chu kỳ
comp., MS цикл
 chu kỳ
gen. оборот; период; периодически; периодический; цикл; циклический
 chữ ký
comp., MS подпись
ch | inh
 inh
gen. шумно
t | ay
 ấy
gen. данный
| minh
 mình
gen. я
- only individual words found

to phrases
chu kỳstresses
gen. оборот (цикл); период; периодически; цикл; циклический; цикличный
chữ ký
gen. подпись (собственноручная)
chữ ký
comp., MS подпись
có tính chất chu kỳ
gen. периодический
chu kỳ
comp., MS цикл
chữ ký ch ính t ay mình
: 40 phrases in 4 subjects
General30
Microsoft6
Philosophy3
Physics1