DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chịu nhiều đau khổstresses
gen. известись; изводиться; исстрадаться; истерзаться; настрадаться; перестрадать
inf. наплакаться
chịu nhiều đau khồ
gen. выстрадать
chịu nhiều đau khố
gen. измучиться
chịu nhiều đau khổ
: 2 phrases in 1 subject
General2