DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chẳng hạn nhưstresses
gen. к примеру (сказать); так (например, к примеру); скажем
inf. как-то (а именно, например)
chằng hạn như
gen. так, например
chẳng hạn như
: 4 phrases in 1 subject
General4