DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chung tôi
 chúng tôi
gen. наш; мы
| vượt qua
 vượt qua
gen. перевал; переезд; переправа; переход; преодоление
mil. форсирование
| ha
 hạ
gen. валить
i m ươi | cây so
 cây số
gen. километр
| ma
 mà
gen. а
| không dung lai
 không dừng lại
gen. мимо
- only individual words found

to phrases
chúng tôistresses
gen. мы (от лица автора)
của chúng tôi
gen. наш
chúng tôi vượt qua ha: 1 phrase in 1 subject
General1