DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chung tôi
 chúng tôi
gen. наш; мы
| đi
 đi
gen. идти; передвижение; поездка; поход
comp., MS Переход
 ...đi
gen. -ка
 di
gen. мой; перемещение
| liền một mach
 liền một mạch
gen. одним махом
| hai
 hai
gen. два
mươ i | ki-lô-met
 ki-lô-mét
gen. километр
- only individual words found

to phrases
chúng tôistresses
gen. мы (от лица автора)
của chúng tôi
gen. наш
chúng tôi đi liền một mạch hai mươ
: 1 phrase in 1 subject
General1