DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chang trai
 chàng trai
inf. детина; малый; парень
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
l | ấy
 ấy
gen. данный
| vợ
 vỡ
gen. битый
- only individual words found

to phrases
chàng traistresses
inf. детина; малый (парень); парень
chàng trai mới l: 1 phrase in 1 subject
General1