DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
can đảmstresses
gen. бравый; мужественный; мужество; неустрашимый; отважный; смелый; храбрый
một cách can đảm
gen. лихо (смело)
lòng, tính can đảm
gen. лихость (смелость)
một cách can đảm
gen. смело
lòng, tính, sự, tinh thần can đảm
gen. смелость
sự, lòng can đảm
gen. отвага
lòng, tính, sự can đảm
gen. храбрость
can đàm
inf. лихой (смелый)
can đảm
: 39 phrases in 2 subjects
General37
Informal2