DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
trở nên cực kỳ căng thẳngstresses
fig. накаливаться; накалиться; накаляться
tình trạng cực kỳ căng thẳng
fig. накал
cực kỳ căng thẳng
: 5 phrases in 2 subjects
Figurative4
General1