DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về cừu mê-ri-nốtstresses
gen. мериносовый
cừu mê-ri-nốt
gen. меринос (порода овец, giống cừu trảng lông mịn)
cừu mê -ri-nốt
: 2 phrases in 1 subject
General2