DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cứng đầu cứng cồstresses
gen. строптивый
inf. артачиться
cứng đầu cứng cố
gen. бунтарский
cứng đầu cứng cổ
gen. упрямый
cứng đầu cứng cố
: 9 phrases in 2 subjects
General6
Informal3