DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cảm thấy trướcstresses
gen. предвкусить; предвкушать; предчувствовать
fig. пахнуть
sự cảm thấy trước
gen. предвкушение
cảm thấy trước
: 4 phrases in 1 subject
General4