DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
thuộc về công nghiệpstresses
gen. индустриальный; промышленный
nền công nghiệp
gen. индустрия
có tính chất công nghiệp
gen. фабричный (промышленный)
nền, ngành công nghiệp
gen. промышленность
công nghiệp kh: 161 phrases in 4 subjects
Figurative3
General156
Informal1
Microsoft1