DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về công chứcstresses
gen. чиновнический; чиновничий
công chức
gen. служащий; чиновник
theo lối công chức
fig. чиновнический (бюрократический)
công chức
: 11 phrases in 2 subjects
Figurative2
General9