DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
công đoan
 công đoạn
gen. очередь
| thứ ha
 thủ hạ
disappr. пособник
fig. подручный
i | c
 C
gen. алфавитный порядок
| ua
 úa
gen. вялый; поблёклый
| nha may liên hợp
 nhà máy liên hợp
gen. комбинат
| đa được
 đã được
gen. уж
| đưa vao san xuất
 đưa vào sản xuất
gen. вводить в строй
- only individual words found

to phrases
công đoànstresses
gen. профессиональный союз; профсоюз (профессиональный союз); синдикат (профсоюз)
thuộc về công đoàn
gen. профсоюзный
công đoạn
gen. очередь (завершённый участок строительства)
công đoạn thứ ha: 3 phrases in 2 subjects
General2
Nautical1