DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
có thể làm đượcstresses
gen. суметь (смочь сделать что-л.)
có thề làm được
gen. возможный (осуществимый)
có thể làm... được
gen. уметь (обладать какой-л. способностью)
có thề làm được
: 17 phrases in 1 subject
General17